Tên TTHC | Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
||||||
Ngày ban hành | 24/12/2024 | ||||||
Cơ quan cập nhật TTHC | Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | ||||||
Lĩnh vực |
Bảo trợ xã hội |
||||||
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Điện Biên | ||||||
CQ trực tiếp thực hiện | Cấp xã/ Phường/ Thị trấn | ||||||
Mã Thủ tục hành chính chuẩn | 2.000477.000.00.00.H18 | ||||||
Nội dung yêu cầu | Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyệnDVCTT toàn trình Nộp hồ sơ trực tuyếnprintInpicture_as_pdf PDF Mã thủ tục: 2.000477.000.00.00.H18 Số quyết định: Không có thông tin Tên thủ tục: Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Cấp thực hiện: Cấp Tỉnh, Cấp Huyện, Cấp Xã Loại thủ tục: Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội Trình tự thực hiện: - Bước 1: Đối tượng sử dụng dịch vụ hoặc người giám hộ, thân nhân hoặc gia đình, cá nhân nhận chăm sóc, nuôi dưỡng hoặc cha mẹ nuôi (quy định tại các điểm b, c, d và g khoản 2 Điều 30 Nghị định số 20/2021/NĐ-CP) có đơn đề nghị gửi người đứng đầu cơ sở dừng trợ giúp xã hội. - Bước 2: Trong thời hạn 07 ngày làm việc, kể từ khi nhận được đơn, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện quyết định dừng trợ giúp xã hội đối với đối tượng thuộc quyền quản lý; người đứng đầu cơ sở cấp tỉnh quyết định dừng trợ giúp xã hội. - Bước 3: Cơ sở trợ giúp xã hội lập biên bản bàn giao đối tượng về gia đình, cộng đồng có xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc thanh lý hợp đồng dịch vụ trợ giúp xã hội. Cách thức thực hiện: Không có thông tin Thành phần hồ sơ: Bao gồm
Đối tượng thực hiện: Công dân Việt Nam Cơ quan thực hiện: Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện Cơ sở trợ giúp xã hội Cơ quan có thẩm quyền: Không có thông tin Địa chỉ tiếp nhận HS: Không có thông tin Cơ quan được ủy quyền: Không có thông tin Cơ quan phối hợp: Không có thông tin Kết quả thực hiện: Quyết định Dừng trợ giúp xã hội Căn cứ pháp lý: Không có thông tin Yêu cầu, điều kiện thực hiện: Không có thông tin Từ khóa: Không có thông tin Mô tả: Không có thông tin |
Ngày ban hành | Tên TTHC |
---|---|
24/12/2024 | 1.002211.000.00.00.H18 |
24/12/2024 | 2.000950.000.00.00.H18 |
24/12/2024 | 2.001449.000.00.00.H18 |
24/12/2024 | 2.001457.000.00.00.H18 |
24/12/2024 | 2.002080.000.00.00.H18 |