Tên TTHC | Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình |
|||||||||
Ngày ban hành | 24/12/2024 | |||||||||
Cơ quan cập nhật TTHC | Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | |||||||||
Lĩnh vực |
Phòng chống tệ nạn xã hội |
|||||||||
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Điện Biên | |||||||||
CQ trực tiếp thực hiện | Cấp xã | |||||||||
Mã Thủ tục hành chính chuẩn | 1.000132.000.00.00.H18 | |||||||||
Nội dung yêu cầu | Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đìnhDịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến printInpicture_as_pdf PDF Mã thủ tục: 1.000132.000.00.00.H18 Số quyết định: Không có thông tin Tên thủ tục: Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Cấp thực hiện: Cấp Xã Loại thủ tục: Lĩnh vực: Phòng, chống tệ nạn xã hội Trình tự thực hiện: Bước 1: Người nghiện ma túy hoặc gia đình, người giám hộ của người nghiện ma túy chưa thành niên có trách nhiệm đăng ký tự nguyện cai nghiện tại gia đình với Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú. Tổ công tác giúp Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã tiếp nhận hồ sơ đăng ký tự nguyện cai nghiện tại gia đình. Bước 2: Trong thời hạn 03 (ba) ngày làm việc, kể từ ngày nhận được hồ sơ đăng ký tự nguyện cai nghiện tại gia đình, Tổ công tác có trách nhiệm thẩm tra hồ sơ và làm văn bản trình Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã quyết định quản lý cai nghiện tự nguyện tại gia đình. Cách thức thực hiện: Không có thông tin Thành phần hồ sơ: Bao gồm
Đối tượng thực hiện: Công dân Việt Nam Cơ quan thực hiện: Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. Cơ quan có thẩm quyền: Không có thông tin Địa chỉ tiếp nhận HS: Không có thông tin Cơ quan được ủy quyền: Không có thông tin Cơ quan phối hợp: Không có thông tin Kết quả thực hiện: Quyết định quản lý cai nghiện tự nguyện tại gia đình Căn cứ pháp lý: Không có thông tin Yêu cầu, điều kiện thực hiện: Người nghiện ma túy đang cư trú tại cộng đồng tự giác khai báo và tự nguyện đăng ký cai nghiện tại gia đình. Từ khóa: Không có thông tin Mô tả: Không có thông tin |
Ngày ban hành | Tên TTHC |
---|---|
24/12/2024 | 1.002211.000.00.00.H18 |
24/12/2024 | 2.000950.000.00.00.H18 |
24/12/2024 | 2.001449.000.00.00.H18 |
24/12/2024 | 2.001457.000.00.00.H18 |
24/12/2024 | 2.002080.000.00.00.H18 |