Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên

Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên

Trang thông tin xã Quài Nưa

TÌM KIẾM THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Đến
STT Mã TTHC Chuẩn Tên TTHC Cơ quan thực hiện File
1 1.012812.000.00.00.H18 Hòa giải tranh chấp đất đa Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
2 1.012085.000.00.00.H18 Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
3 1.012084.000.00.00.H18 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
4 2.002409.000.00.00.H18 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
5 2.002396.000.00.00.H18 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
6 2.002516.000.00.00.H18 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
7 1.005461.000.00.00.H18 Đăng ký lại khai tử Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
8 2.002668.000.00.00.H18 Đăng ký nhu cầu hỗ trợ của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
9 2.000206.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
10 1.011609.000.00.00.H18 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
11 1.011608.000.00.00.H18 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
12 1.011607.000.00.00.H18 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
13 1.011606.000.00.00.H18 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
14 1.001653.000.00.00.H18 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
15 2.000355.000.00.00.H18 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
16 1.001699.000.00.00.H18 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
17 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
18 1.001753.000.00.00.H18 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
19 2.000477.000.00.00.H18 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
20 1.001758.000.00.00.H18 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
21 2.002620.000.00.00.H18 Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
22 2.002165.000.00.00.H18 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
23 1.012975.000.00.00.H18 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
24 1.012974.000.00.00.H18 Giải thể cơ sở giáo dục mầm non độc lập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
25 1.012973.000.00.00.H18 Sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục mầm non độc lập Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
26 1.012972.000.00.00.H18 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
27 1.012971.000.00.00.H18 Thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non độc lập Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
28 1.012538.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm xã hội mà bị tai nạn, chết khi thực hiện nhiệm vụ Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
29 1.012537.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm y tế mà bị ốm đau, bị tai nạn, bị thương khi thực hiện nhiệm vụ Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
30 2.000927.000.00.00.H18 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
31 2.000942.000.00.00.H18 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
32 2.001016.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
33 2.001406.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
34 2.001009.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
35 2.000913.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
36 2.001035.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
37 2.001019.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
38 2.000884.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
39 2.001019.000.00.00.H18 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
40 1.000110.000.00.00.H18 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
41 1.000080.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
42 1.001022.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
43 1.004746.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
44 1.004884.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
45 1.000593.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
46 1.000094.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
47 1.000894.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
48 1.000419.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
49 1.004827.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
50 1.000656.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp xã/ Phường/ Thị trấn
Hệ thống QLVB
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập14
  • Hôm nay1,458
  • Tháng hiện tại43,707
  • Tổng lượt truy cập388,506
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây