Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên

Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên

Trang thông tin xã Quài Nưa

TÌM KIẾM THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Đến

 TTHC theo chủ đề: Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên

STT Mã TTHC Chuẩn Tên TTHC
3 2.002400.000.00.00.H18 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập
4 2.002402.000.00.00.H18 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình
5 2.001088.000.00.00.H18 Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số.
6 1.011445.000.00.00.H18 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất
7 2.002501.000.00.00.H18 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã
8 1.003622.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã
9 1.001120.000.00.00.H18 Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa
10 1.000954.000.00.00.H18 Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm
11 1.008004.000.00.00.H18 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa
12 2.001942.000.00.00.H18 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế
13 2.001947.000.00.00.H18 Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt
14 2.001944.000.00.00.H18 Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em
15 1.004941.000.00.00.H18 Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em
16 1.004946.000.00.00.H18 Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em
17 1.001085.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã
18 1.001078.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã
19 1.001167.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
20 1.001156.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung
21 2.000509.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng
22 2.000509.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng
23 1.001055.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung
24 1.001090.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung
25 1.001098.000.00.00.H18 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã
26 1.001109.000.00.00.H18 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác
27 1.010945.000.00.00.H18 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã
28 1.008903.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng
29 1.008902.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng
30 1.008901.000.00.00.H18 Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng
31 2.001621.000.00.00.H18 Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)
32 1.003440.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
33 1.003446.000.00.00.H18 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
34 1.000748.000.00.00.H18 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình
35 2.000346.000.00.00.H18 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề
36 2.000337.000.00.00.H18 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất
37 1.000775.000.00.00.H18 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị
38 2.000305.000.00.00.H18 Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến
39 2.000794.000.00.00.H18 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở
40 2.002226.000.00.00.H18 Thông báo thành lập tổ hợp tác
41 2.002227.000.00.00.H18 Thông báo thay đổi tổ hợp tác
42 2.002228.000.00.00.H18 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác
43 1.002211.000.00.00.H18 Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã)
44 2.000950.000.00.00.H18 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải
45 2.002080.000.00.00.H18 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên
46 2.000930.000.00.00.H18 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã)
47 1.010091.000.00.00.H18 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội
48 2.002162.000.00.00.H18 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh
49 2.002161.000.00.00.H18 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai
50 1.010092.000.00.00.H18 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội
51 2.002163.000.00.00.H18 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu
52 2.001661.000.00.00.H18 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân
Hệ thống QLVB
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập3
  • Hôm nay983
  • Tháng hiện tại34,617
  • Tổng lượt truy cập335,267
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây