Tên TTHC | Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
||||||||
Ngày ban hành | 19/05/2023 | ||||||||
Cơ quan cập nhật TTHC | Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | ||||||||
Lĩnh vực |
Bảo trợ xã hội |
||||||||
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Điện Biên | ||||||||
CQ trực tiếp thực hiện | Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa | ||||||||
Mã Thủ tục hành chính chuẩn | 2.000477.000.00.00.H18 | ||||||||
Nội dung yêu cầu | Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyệnTrình tự thực hiện- Bước 1: Đối tượng sử dụng dịch vụ hoặc người giám hộ, thân nhân hoặc gia đình, cá nhân nhận chăm sóc, nuôi dưỡng hoặc cha mẹ nuôi (quy định tại các điểm b, c, d và g khoản 2 Điều 30 Nghị định số 20/2021/NĐ-CP) có đơn đề nghị gửi người đứng đầu cơ sở dừng trợ giúp xã hội. - Bước 2: Trong thời hạn 07 ngày làm việc, kể từ khi nhận được đơn, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện quyết định dừng trợ giúp xã hội đối với đối tượng thuộc quyền quản lý; người đứng đầu cơ sở cấp tỉnh quyết định dừng trợ giúp xã hội. - Bước 3: Cơ sở trợ giúp xã hội lập biên bản bàn giao đối tượng về gia đình, cộng đồng có xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc thanh lý hợp đồng dịch vụ trợ giúp xã hội. Đầu mối hỗ trợĐiện thoại: 02153 827 668 Lĩnh vựcBảo trợ xã hội Đối tượng thực hiệnCông dân Việt Nam Cách thức thực hiệnTrực tiếp, Trực tuyến, Nộp qua bưu chính công ích Thành phần hồ sơGiấy tờ phải xuất trình:
Căn cứ pháp lýQUY ĐỊNH CHÍNH SÁCH TRỢ GIÚP XÃ HỘI ĐỐI VỚI ĐỐI TƯỢNG BẢO TRỢ XÃ HỘI Phí0 Lệ phí0 Yêu cầu điều kiệnSố bộ hồ sơKết quả thực hiệnQuyết định Dừng trợ giúp xã hội Thời hạn giải quyếtTrực tiếp: 7 Ngày làm việc Trực tuyến: 7 Ngày làm việc Nộp qua bưu chính công ích: 7 Ngày làm việc Cơ quan thực hiệnChủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện Cơ sở trợ giúp xã hội Cơ quan ban hànhCơ quan phối hợp |
Ngày ban hành | Tên TTHC |
---|---|
19/05/2023 | 2.002401.000.00.00.H18 |
19/05/2023 | 2.002403.000.00.00.H18 |
19/05/2023 | 2.002400.000.00.00.H18 |
19/05/2023 | 2.002402.000.00.00.H18 |
19/05/2023 | 2.001088.000.00.00.H18 |