Tên TTHC | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh |
||||||||||||||||||||||||
Ngày ban hành | 19/05/2023 | ||||||||||||||||||||||||
Cơ quan cập nhật TTHC | Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên | ||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực |
Người có công |
||||||||||||||||||||||||
Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Điện Biên | ||||||||||||||||||||||||
CQ trực tiếp thực hiện | Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa | ||||||||||||||||||||||||
Mã Thủ tục hành chính chuẩn | 2.002307.000.00.00.H18 | ||||||||||||||||||||||||
Nội dung yêu cầu | Trình tự thực hiệnBước 1: Đại diện thân nhân hoặc người tổ chức mai táng có trách nhiệm lập hồ sơ theo quy định, gửi Ủy ban nhân dân, cấp xã; Bước 2: Ủy ban nhân dân cấp xã trong thời gian 05 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ có trách nhiệm xác nhận bản khai, gửi Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội kèm các giấy tờ theo quy định; Bước 3: Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội trong thời gian 10 ngày kể từ ngày nhận đủ các giấy tờ, có trách nhiệm kiểm tra, lập phiếu báo giảm và tổng hợp danh sách gửi Sở Lao động - Thương binh và Xã hội; Bước 4: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội trong thời gian 10 ngày kể từ ngày nhận đủ các giấy tờ theo quy định có trách nhiệm đối chiếu, ghép hồ sơ người có công đang quản lý với hồ sơ đề nghị hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần và ra quyết định. Đầu mối hỗ trợĐiện thoại: 02153 827 668 Lĩnh vựcNgười có công Đối tượng thực hiệnCông dân Việt Nam Cách thức thực hiệnTrực tiếp, Trực tuyến, Dịch vụ bưu chính Thành phần hồ sơGiấy tờ phải xuất trình:
Căn cứ pháp lý
Phí0 Lệ phí0 Yêu cầu điều kiệnKhông Số bộ hồ sơKết quả thực hiệnQuyết định trợ cấp mai táng phí Thời hạn giải quyếtTrực tiếp: 25 Ngày Trực tuyến: 25 Ngày Dịch vụ bưu chính: 25 Ngày Cơ quan thực hiệnPhòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ủy ban nhân dân cấp xã Sở Lao động - Thương binh và Xã hội - tỉnh Điện Biên Cơ quan ban hànhCơ quan phối hợp |
Ngày ban hành | Tên TTHC |
---|---|
19/05/2023 | 2.002401.000.00.00.H18 |
19/05/2023 | 2.002403.000.00.00.H18 |
19/05/2023 | 2.002400.000.00.00.H18 |
19/05/2023 | 2.002402.000.00.00.H18 |
19/05/2023 | 2.001088.000.00.00.H18 |