51 |
1.000656.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
52 |
1.003583.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
53 |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
54 |
1.004772.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
55 |
1.001193.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
56 |
1.004837.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
57 |
1.004845.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
58 |
1.004859.000.00.00.H18 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
59 |
2.000635.000.00.00.H18 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
60 |
1.004873.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
61 |
2.000986.000.00.00.H18 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
62 |
2.001023.000.00.00.H18 |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
63 |
2.000184.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
64 |
1.012693.000.00.00.H18 |
Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
65 |
1.010830.000.00.00.H18 |
Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
66 |
1.010829.000.00.00.H18 |
Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
67 |
1.010825.000.00.00.H18 |
Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ. |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
68 |
1.010824.000.00.00.H18 |
Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
69 |
1.010821.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
70 |
1.010820.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng. |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
71 |
1.010819.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
72 |
1.010818.000.00.00.H18 |
Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
73 |
1.010817.000.00.00.H18 |
Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
74 |
1.010814.000.00.00.H18 |
Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
75 |
1.010812.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
76 |
1.010810.000.00.00.H18 |
Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
77 |
1.010805.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
78 |
Mã thủ tục:1.010804.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
79 |
1.010802.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với vợ hoặc chồng liệt sĩ lấy chồng hoặc vợ khác |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
80 |
1.010832.000.00.00.H18 |
Thăm viếng mộ liệt sĩ |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
81 |
2.001157.000.00.00.H18 |
Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
82 |
2.001396.000.00.00.H18 |
Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
83 |
1.004964.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
84 |
2.001263.000.00.00.H18 |
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
85 |
1.003005.000.00.00.H18 |
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
86 |
1.010941.000.00.00.H18 |
Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
87 |
1.000132.000.00.00.H18 |
Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình |
Cấp xã |
|
88 |
2.001661.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân |
Cấp Huyện/ Thị xã/ Thành phố, Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
|
89 |
2.000930.000.00.00.H18 |
Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
90 |
2.002080.000.00.00.H18 |
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
Cấp xã |
|
91 |
2.001457.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
92 |
2.001449.000.00.00.H18 |
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
Cấp xã |
|
93 |
2.000950.000.00.00.H18 |
Thủ tục bầu tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) |
Cấp xã |
|
94 |
1.002211.000.00.00.H18 |
Thủ tục bầu hòa giải viên (cấp xã) |
Cấp xã |
|
95 |
1.010736.000.00.00.H18 |
Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
96 |
1.004082.000.00.00.H18 |
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
97 |
2.002307.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
98 |
2.002308.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
99 |
1.010815.000.00.00.H18 |
Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng. |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|
100 |
1.010833.000.00.00.H18 |
Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công |
Cấp xã/ Phường/ Thị trấn |
|