101 |
2.000986.000.00.00.H18 |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
102 |
2.001157.000.00.00.H18 |
Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
103 |
1.004964.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
104 |
1.003596.000.00.00.H18 |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
105 |
1.010941.000.00.00.H18 |
Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
106 |
1.000132.000.00.00.H18 |
Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
107 |
2.001661.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
108 |
2.002163.000.00.00.H18 |
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
109 |
1.010092.000.00.00.H18 |
Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
110 |
2.002161.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
111 |
2.002162.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
112 |
1.010091.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
113 |
2.000930.000.00.00.H18 |
Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
114 |
2.002080.000.00.00.H18 |
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
115 |
2.000950.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
116 |
1.002211.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã) |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
117 |
2.002228.000.00.00.H18 |
Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
118 |
2.002227.000.00.00.H18 |
Thông báo thay đổi tổ hợp tác |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
119 |
2.002226.000.00.00.H18 |
Thông báo thành lập tổ hợp tác |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
120 |
2.000794.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
121 |
2.000305.000.00.00.H18 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
122 |
1.000775.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
123 |
2.000337.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
124 |
2.000346.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
125 |
1.000748.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
126 |
1.003446.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
127 |
1.003440.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
128 |
2.001621.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
129 |
1.008901.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
130 |
1.008902.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
131 |
1.008903.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
132 |
1.010945.000.00.00.H18 |
Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
133 |
1.001109.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
134 |
1.001098.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
135 |
1.001090.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
136 |
1.001055.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
137 |
2.000509.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
138 |
2.000509.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
139 |
1.001156.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
140 |
1.001167.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
141 |
1.001078.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
142 |
1.001085.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
143 |
1.004946.000.00.00.H18 |
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
144 |
1.004941.000.00.00.H18 |
Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
145 |
2.001944.000.00.00.H18 |
Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
146 |
2.001947.000.00.00.H18 |
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
147 |
2.001942.000.00.00.H18 |
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
148 |
1.008004.000.00.00.H18 |
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
149 |
1.000954.000.00.00.H18 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|
150 |
1.001120.000.00.00.H18 |
Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa |
Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa |
|