Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên

Huyện Tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên

Trang thông tin xã Quài Nưa

TÌM KIẾM THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Đến

 TTHC theo chủ đề: Ủy ban nhân dân xã Quài Nưa, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên

STT Mã TTHC Chuẩn Tên TTHC
1 1.002211.000.00.00.H18 Thủ tục bầu hòa giải viên (cấp xã)
2 2.000950.000.00.00.H18 Thủ tục bầu tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã)
3 2.001449.000.00.00.H18 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
4 2.001457.000.00.00.H18 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật
5 2.002080.000.00.00.H18 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên
6 2.000930.000.00.00.H18 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã)
7 2.001661.000.00.00.H18 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân
8 1.000132.000.00.00.H18 Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình
9 1.010941.000.00.00.H18 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện
10 1.003005.000.00.00.H18 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi
11 2.001255.000.00.00.H18 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước
12 2.001263.000.00.00.H18 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước
13 1.003388.000.00.00.H18 Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao
14 1.004964.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia
15 2.001396.000.00.00.H18 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến
16 2.001157.000.00.00.H18 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến
17 1.010832.000.00.00.H18 Thăm viếng mộ liệt sĩ
18 1.010802.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với vợ hoặc chồng liệt sĩ lấy chồng hoặc vợ khác
19 Mã thủ tục:1.010804.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng”
20 1.010805.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an
21 1.010810.000.00.00.H18 Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an
22 1.010812.000.00.00.H18 Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý
23 1.010814.000.00.00.H18 Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ
24 1.010817.000.00.00.H18 Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
25 1.010818.000.00.00.H18 Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày
26 1.010819.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế
27 1.010820.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng.
28 1.010821.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
29 1.010824.000.00.00.H18 Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần
30 1.010825.000.00.00.H18 Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ.
31 1.010829.000.00.00.H18 Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
32 1.010830.000.00.00.H18 Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
33 1.010801.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ trợ cấp ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ
34 1.010833.000.00.00.H18 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công
35 1.010815.000.00.00.H18 Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng.
36 2.002308.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp
37 2.002307.000.00.00.H18 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh
38 1.004082.000.00.00.H18 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích
39 1.010736.000.00.00.H18 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường
40 1.012693.000.00.00.H18 Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư
41 2.002668.000.00.00.H18 Đăng ký nhu cầu hỗ trợ của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
42 2.001023.000.00.00.H18 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
43 2.000986.000.00.00.H18 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
44 1.004873.000.00.00.H18 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
45 2.000635.000.00.00.H18 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
46 1.004859.000.00.00.H18 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch
47 1.004845.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ
48 1.004837.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký giám hộ
49 1.001193.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh
50 1.004772.000.00.00.H18 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
Hệ thống QLVB
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập7
  • Hôm nay825
  • Tháng hiện tại31,187
  • Tổng lượt truy cập426,973
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây